--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nàng hầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nàng hầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nàng hầu
+ noun
young concubine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nàng hầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nàng hầu"
:
nàng hầu
nồng hậu
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
nàng hầu
:
young concubine
+
unambiguous
:
không mơ hồ, rõ ràng; không nhập nhằng nước đôiunambiguous answer câu trả lời rõ ràng
+
phòng the
:
(từ cũ) như buồng the
+
xu hướng
:
tendency, inclination
+
phòng hộ
:
Rừng phòng hộ